Top 101+ lời chúc 20/11 bằng tiếng Hàn hay, ý nghĩa nhất

Gửi lời chúc 20/11 bằng tiếng Hàn là một cách vô cùng độc đáo và ý nghĩa để thể hiện tình cảm, đặc biệt khi thầy cô của bạn là người Hàn hoặc yêu thích văn hóa Hàn Quốc. Bài viết này sẽ là “bảo bối” của bạn với hơn 101 câu chúc đa dạng, kèm phiên âm Romaji và dịch nghĩa chi tiết.

Top 101+ lời chúc 20/11 bằng tiếng Hàn hay, ý nghĩa nhất

“베트남 스승의 날” Câu chúc 20/11 tiếng Hàn cơ bản nhất

Để bắt đầu, hãy nắm vững câu chúc nền tảng và phổ biến nhất. Tùy vào mức độ thân thiết và vai vế, bạn có thể chọn cách nói trang trọng hoặc thân mật.

Dạng trang trọng (dùng với thầy cô): 베트남 스승의 날 축하합니다!

Phiên âm: Beteunam seuseung-ui nal chukahamnida!

Dịch nghĩa: Xin chúc mừng ngày Nhà giáo Việt Nam!

Dạng thân mật lịch sự (dùng với người quen lớn tuổi hơn):베트남 스승의 날 축하해요!

Phiên âm: Beteunam seuseung-ui nal chukahaeyo!

Dịch nghĩa: Chúc mừng ngày Nhà giáo Việt Nam nhé!

Đây là hai câu chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Hàn an toàn và ý nghĩa nhất mà bạn nên ghi nhớ.

Lời chúc 20/11 tiếng Hàn sâu sắc, thể hiện lòng biết ơn

Đây là những lời chúc 20/11 tiếng Hàn giàu cảm xúc, giúp bạn bày tỏ trọn vẹn tấm lòng của mình.

Lời chúc 20/11 tiếng Hàn sâu sắc, thể hiện lòng biết ơn
Lời chúc 20/11 tiếng Hàn sâu sắc, thể hiện lòng biết ơn

Mẫu câu cảm ơn sự dạy dỗ tận tình

  • 선생님, 올 한 해 정말 수고하셨습니다.
    • Romaji: Seonsaengnim, ol han hae jeongmal sugohasyeotseumnida.
    • Dịch nghĩa: Thưa thầy/cô, một năm qua thầy/cô đã thật sự vất vả nhiều rồi ạ.
  • 선생님의 가르침에 항상 감사합니다.
    • Romaji: Seonsaengnim-ui gareuchim-e hangsang gamsahamnida.
    • Dịch nghĩa: Em luôn luôn biết ơn sự dạy dỗ của thầy/cô.
  • 선생님 덕분에 많이 배웠습니다. 진심으로 감사합니다.
    • Romaji: Seonsaengnim deokbune mani baewotseumnida. Jinsimeuro gamsahamnida.
    • Dịch nghĩa: Nhờ có thầy/cô mà em đã học hỏi được rất nhiều. Em xin chân thành cảm ơn.

Mẫu câu chúc sức khỏe, hạnh phúc

  • 선생님, 항상 건강하시고 행복하세요.
    • Romaji: Seonsaengnim, hangsang geonganghasigo haengbokhaseyo.
    • Dịch nghĩa: Thưa thầy/cô, mong thầy/cô luôn dồi dào sức khỏe và hạnh phúc.
  • 오래오래 저희 곁에 있어 주세요. 사랑합니다.
    • Romaji: Oraeorae jeohui gyeote isseo juseyo. Saranghamnida.
    • Dịch nghĩa: Xin thầy/cô hãy ở bên chúng em thật lâu thật lâu nhé. Chúng em yêu quý thầy/cô.
  • 선생님의 모든 날이 행복하기를 바랍니다.
    • Romaji: Seonsaengnim-ui modeun nar-i haengbokhagireul baramnida.
    • Dịch nghĩa: Em mong mọi ngày của thầy/cô đều thật hạnh phúc.

Lời chúc 20/11 tiếng Hàn ngắn gọn, súc tích

Những lời chúc 20/11 tiếng Hàn ngắn gọn này rất phù hợp để gửi tin nhắn nhanh hoặc ghi vào những tấm thiệp nhỏ xinh.

Lời chúc 20/11 tiếng Hàn ngắn gọn, súc tích
Lời chúc 20/11 tiếng Hàn ngắn gọn, súc tích

Dành để gửi tin nhắn

  1. 스승의 날 축하해요! (Seuseung-ui nal chukahaeyo!) – Chúc mừng ngày Nhà giáo ạ!
  2. 항상 감사합니다. (Hangsang gamsahamnida.) – Em luôn biết ơn thầy/cô.
  3. 선생님, 최고예요! (Seonsaengnim, choegoyeyo!) – Thầy/cô là số 1!
  4. 즐거운 하루 보내세요. (Jeulgeoun haru bonaeseyo.) – Chúc thầy/cô một ngày vui vẻ.
  5. 건강하세요! (Geonganghaseyo!) – Chúc thầy/cô nhiều sức khỏe!

Dành để viết thiệp

  • 가르쳐 주셔서 감사합니다.
    • Romaji: Gareuchyeo jusyeoseo gamsahamnida.
    • Dịch nghĩa: Cảm ơn thầy/cô đã dạy dỗ chúng em.
  • 선생님께 존경과 사랑을 담아.
    • Romaji: Seonsaengnimkke jon-gyeong-gwa sarang-eul dama.
    • Dịch nghĩa: Gửi đến thầy/cô với tất cả sự kính trọng và yêu thương.

Để món quà thêm phần đặc biệt, bạn có thể tham khảo cách viết thiệp 20/11 sao cho thật hay và ý nghĩa.

Lời chúc 20/11 tiếng Hàn cho cô giáo và thầy giáo

Lời chúc 20/11 tiếng Hàn cho cô giáo và thầy giáo
Lời chúc 20/11 tiếng Hàn cho cô giáo và thầy giáo

Dành cho cô giáo

Những lời chúc 20/11 tiếng Hàn cho cô giáo thường mang sắc thái ấm áp, dịu dàng.

  • 세상에서 가장 아름다운 우리 선생님, 스승의 날 축하드려요.
    • Romaji: Sesang-eseo gajang areumdaun uri seonsaengnim, seuseung-ui nal chukadeuryeoyo.
    • Dịch nghĩa: Gửi cô giáo xinh đẹp nhất thế gian của chúng em, chúc mừng cô ngày Nhà giáo ạ.
  • 어머니처럼 따뜻하게 보살펴 주셔서 감사합니다.
    • Romaji: Eomeonicheoreom ttatteutage bosalpyeo jusyeoseo gamsahamnida.
    • Dịch nghĩa: Cảm ơn cô đã chăm sóc chúng em ấm áp như một người mẹ.

Dành cho thầy giáo

  • 선생님은 저희 인생의 등대와 같습니다.
    • Romaji: Seonsaengnim-eun jeohui insaeng-ui deungdae-wa gatseumnida.
    • Dịch nghĩa: Thầy giống như ngọn hải đăng trong cuộc đời của chúng em.
  • 항상 올바른 길로 이끌어 주셔서 감사합니다.
    • Romaji: Hangsang olbareun gillo ikkeureo jusyeoseo gamsahamnida.
    • Dịch nghĩa: Cảm ơn thầy đã luôn dẫn dắt chúng em đi đúng con đường.

Lời chúc 20/11 bằng tiếng Hàn trang trọng (Dùng kính ngữ)

Đối với những người thầy lớn, giảng viên hoặc trong các bối cảnh cần sự trang trọng, việc sử dụng kính ngữ là rất cần thiết.

Lời chúc 20/11 bằng tiếng Hàn trang trọng (Dùng kính ngữ)
Lời chúc 20/11 bằng tiếng Hàn trang trọng (Dùng kính ngữ)
  • 교수님의 은혜에 깊이 감사드립니다.
    • Romaji: Gyosunim-ui eunhye-e gipi gamsadeurimnida.
    • Dịch nghĩa: Em vô cùng cảm kích trước ân huệ của giáo sư.
  • 선생님의 노고에 경의를 표합니다.
    • Romaji: Seonsaengnim-ui nogo-e gyeong-ui-reul pyohamnida.
    • Dịch nghĩa: Em xin bày tỏ lòng kính trọng đối với sự vất vả của thầy/cô.
  • 앞으로도 많은 가르침 부탁드립니다.
    • Romaji: Apeurodo manheun gareuchim butakdeurimnida.
    • Dịch nghĩa: Sau này cũng rất mong nhận được nhiều sự chỉ dạy của thầy/cô.

Lời chúc 20/11 kèm những câu trích dẫn hay

Lồng ghép một câu danh ngôn hay về người thầy sẽ làm lời chúc của bạn thêm phần sâu sắc.

Lời chúc 20/11 kèm những câu trích dẫn hay
Lời chúc 20/11 kèm những câu trích dẫn hay

“한 아이를 키우려면 온 마을이 필요하다.” (Han aireul kiuryeomyeon on maeuri piryohada.) – “Để nuôi dạy một đứa trẻ cần cả một ngôi làng. “Lời chúc gợi ý: “선생님은 저희 마을의 가장 중요한 부분이셨습니다. 감사합니다.” (Thầy/cô chính là phần quan trọng nhất trong “ngôi làng” của chúng em. Cảm ơn thầy/cô.)

Lưu ý quan trọng khi chúc 20/11 bằng tiếng Hàn

Phân biệt các mức độ kính ngữ (높임말)

Tiếng Hàn có hệ thống kính ngữ phức tạp. Để lời chúc của bạn phù hợp, bạn cần hiểu về nó. Bạn có thể học thêm về chúng tại các trang dạy tiếng Hàn uy tín như Talk To Me In Korean:

  • Trang trọng (ㅂ/습니다): Dùng với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng. Ví dụ: 축하합니다 (chukahamnida).
  • Thân mật lịch sự (아요/어요): Dùng với người thân, đồng nghiệp, người lớn tuổi hơn. Ví dụ: 축하해요 (chukahaeyo).
  • Thân mật (반말): Chỉ dùng với bạn bè cực kỳ thân thiết hoặc người nhỏ tuổi hơn. Ví dụ: 축하해 (chukahae).

Giải thích ý nghĩa ngày 20/11 cho người Hàn

Người Hàn Quốc có ngày Nhà giáo (스승의 날) riêng là ngày 15/5. Để họ hiểu rõ hơn về Ngày Nhà giáo Việt Nam, bạn có thể thêm một câu giải thích ngắn:11월 20일은 베트남의 스승의 날입니다. (11wol 20ir-eun beteunam-ui seuseung-ui nar-imnida.)Dịch nghĩa: Ngày 20 tháng 11 là ngày Nhà giáo của Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

“Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam” tiếng Hàn là gì?

Câu phổ biến và đúng nhất là: “베트남 스승의 날 축하합니다!” (Beteunam seuseung-ui nal chukahamnida!).

Ngày Nhà giáo ở Hàn Quốc là ngày nào?

Ngày Nhà giáo (스승의 날) ở Hàn Quốc là ngày 15 tháng 5 hàng năm.

Ngoài lời chúc, có thể làm gì khác?

Một lời chúc ý nghĩa sẽ càng đặc biệt hơn khi được viết trên một tấm thiệp 20/11 tự làm, hoặc được lồng ghép trong một bài phát biểu ngày 20/11 trang trọng.

Vựa Cua Đăng Quân – Địa chỉ hải sản tươi sống uy tín tại Cần Thơ

Sau những buổi lễ tri ân, nếu quý thầy cô và các bạn học sinh muốn có một bữa tiệc liên hoan ấm cúng với những món hải sản tươi ngon, Vựa Cua Đăng Quân là lựa chọn hàng đầu.

Thông tin liên hệ:

  • CN1: 151/42A Đường Trần Hoàng Na, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
  • CN2: Số 1, Đường số 1, KDC Đại Ngân, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
  • Điện thoại/Zalo: 0939 77 66 98
  • Website: vuacuadangquan.vn
  • Fanpage: facebook.com/vuacuadangquan

Kết luận

Những lời chúc 20/11 bằng tiếng Hàn không chỉ là một món quà ngôn từ độc đáo mà còn thể hiện sự tinh tế và am hiểu văn hóa của bạn. Ngôn ngữ nào không quan trọng, điều cốt lõi vẫn là tấm lòng chân thành. Hãy chọn một câu chúc bạn ưng ý nhất và gửi ngay đến những người thầy, người cô đáng kính của mình nhé.

Đánh giá tại đây post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *