MỤC LỤC
Trong không khí rộn ràng cuối năm, gửi lời chúc tất niên bằng tiếng Hàn là một cách độc đáo và ý nghĩa để thể hiện tình cảm, đặc biệt với bạn bè, đồng nghiệp hay đối tác người Hàn. Bài viết này sẽ là “bảo bối” của bạn với hơn 50 câu chúc đa dạng, kèm phiên âm Romaji và dịch nghĩa chi tiết.
“송년회” – Những thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến Tất niên
Trước khi đi vào các mẫu câu cụ thể, hãy cùng làm quen với một số thuật ngữ thông dụng.
Tất niên là gì trong tiếng Hàn?
Trong văn hóa Hàn Quốc, tiệc tất niên (tiệc cuối năm) được gọi là 송년회 (Songnyeonhoe).Theo từ điển Naver Dictionary, 송년회 được ghép bởi 송년 (songnyeon) nghĩa là “tiễn năm cũ” và 회 (hoe) nghĩa là “buổi gặp mặt, bữa tiệc”. Đây là một sự kiện rất quan trọng trong văn hóa công sở Hàn Quốc, thường được tổ chức vào cuối tháng 12 Dương lịch.
Các cụm từ thông dụng
- 한 해 마무리 (han hae mamuri): Kết thúc một năm, tổng kết năm.
- 지난 해 (jinan hae): Năm qua.
- 새해 (saehae): Năm mới.
- 수고하셨습니다 (sugohasyeotseumnida): Bạn đã vất vả rồi (câu nói thể hiện sự ghi nhận công sức).
- 감사합니다 (gamsahamnida): Cảm ơn.
Lời chúc tất niên tiếng Hàn dành cho Gia đình, Bạn bè
Đây là những lời chúc tất niên tiếng Hàn ấm áp, thể hiện tình cảm chân thành.
Mẫu câu ấm áp, tình cảm
- 올 한 해도 정말 수고 많으셨습니다. 따뜻한 연말 보내세요.
- Romaji: Ol han haedo jeongmal sugo manheusyeotseumnida. Ttatteutan yeonmal bonaeseyo.
- Dịch nghĩa: Một năm qua bạn/bố mẹ đã thật sự vất vả nhiều rồi. Chúc bạn/bố mẹ một mùa cuối năm ấm áp.
- 지난 해 함께해서 행복했습니다. 새해에도 좋은 일만 가득하길 바랍니다.
- Romaji: Jinan hae hamkkehaeseo haengbokhaetseumnida. Saehaeedo joheun ilman gadeukhagil baramnida.
- Dịch nghĩa: Năm qua được ở bên bạn/gia đình thật hạnh phúc. Mong rằng năm mới cũng sẽ tràn ngập những điều tốt lành.
- 가족들과 함께 행복한 연말 보내시길 바랍니다.
- Romaji: Gajokdeulgwa hamkke haengbokhan yeonmal bonaesigil baramnida.
- Dịch nghĩa: Chúc bạn có một mùa cuối năm hạnh phúc bên gia đình.
Mẫu câu vui vẻ, thân mật (Dùng với bạn bè)
- 연말 잘 보내! 새해에 보자!
- Romaji: Yeonmal jal bonae! Saehae-e boja!
- Dịch nghĩa: Cuối năm vui vẻ nhé! Hẹn gặp lại năm mới!
- 올 한 해도 고생 많았어, 친구야. 내년에도 화이팅!
- Romaji: Ol han haedo gosaeng manhasseo, chinguya. Naenyeonedo hwaiting!
- Dịch nghĩa: Một năm qua vất vả nhiều rồi, bạn tôi ơi. Năm sau cũng cố lên nhé!
- 맛있는 거 많이 먹고 행복한 연말 보내!
- Romaji: Masitneun geo mani meokgo haengbokhan yeonmal bonae!
- Dịch nghĩa: Ăn thật nhiều đồ ngon và có một mùa cuối năm hạnh phúc nhé!
Chúc tất niên công ty bằng tiếng Hàn chuyên nghiệp và trang trọng
Chúc tất niên công ty bằng tiếng Hàn là một phần quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp.
Dành cho đồng nghiệp (동료 – dongnyo)
- 올 한 해 함께 일해서 즐거웠습니다. 내년에도 잘 부탁드립니다.
- Romaji: Ol han hae hamkke ilhaeseo jeulgeowotseumnida. Naenyeonedo jal butakdeurimnida.
- Dịch nghĩa: Một năm qua được làm việc cùng bạn thật vui. Năm tới cũng mong được bạn giúp đỡ.
- [Tên]님, 지난 1년 동안 정말 감사했습니다. 즐거운 연말 보내세요.
- Romaji: [Tên]-nim, jinan il nyeon dongan jeongmal gamsahaetseumnida. Jeulgeoun yeonmal bonaeseyo.
- Dịch nghĩa: Anh/chị [Tên], thật sự cảm ơn anh/chị trong suốt 1 năm qua. Chúc anh/chị một mùa cuối năm vui vẻ.
Dành cho cấp trên (상사 – sangsa)
- 부장님, 올 한 해 정말 감사했습니다. 덕분에 많이 배웠습니다. 새해 복 많이 받으십시오.
- Romaji: Bujangnim, ol han hae jeongmal gamsahaetseumnida. Deokbune mani baewotseumnida. Saehae bok mani badeusipsio.
- Dịch nghĩa: Trưởng phòng, một năm qua em thật sự rất cảm ơn ạ. Nhờ có anh/chị mà em đã học hỏi được rất nhiều. Chúc anh/chị năm mới nhiều phúc lộc.
- 팀장님의 지도 덕분에 한 해를 잘 마무리할 수 있었습니다. 항상 건강하십시오.
- Romaji: Timjangnim-ui jido deokbune han haereul jal mamurihal su isseotseumnida. Hangsang geonganghasipsio.
- Dịch nghĩa: Nhờ sự chỉ đạo của trưởng nhóm mà em đã có thể kết thúc một năm thật tốt. Chúc anh/chị luôn khỏe mạnh.
Dành cho khách hàng, đối tác (고객/파트너 – gogaek/pateuneo)
- 올 한 해 보내주신 성원에 진심으로 감사드립니다. 새해에도 잘 부탁드립니다.
- Romaji: Ol han hae bonaejusin seong-won-e jinsimeuro gamsadeurimnida. Saehaeedo jal butakdeurimnida.
- Dịch nghĩa: Chân thành cảm ơn sự ủng hộ của Quý vị đã gửi đến trong suốt một năm qua. Năm mới cũng rất mong nhận được sự giúp đỡ của Quý vị.
- 귀사와 함께할 수 있어 영광이었습니다. 희망찬 새해를 맞이하시길 바랍니다.
- Romaji: Gwisawa hamkkehal su isseo yeong-gwang-ieotseumnida. Huimangchan saehaereul majihasigil baramnida.
- Dịch nghĩa: Thật là một vinh dự khi được hợp tác cùng Quý công ty. Mong Quý vị sẽ đón một năm mới tràn đầy hy vọng.
Những lời chúc cuối năm bằng tiếng Hàn ngắn gọn cho mạng xã hội
Cần một câu chúc nhanh gọn để đăng story hay status tổng kết năm? Dưới đây là những lựa chọn hoàn hảo.
Mẫu 1 câu
- 따뜻한 연말 보내세요! (Ttatteutan yeonmal bonaeseyo!) – Chúc một mùa cuối năm ấm áp!
- 한 해 마무리 잘 하세요. (Han hae mamuri jal haseyo.) – Chúc bạn kết thúc một năm thật tốt đẹp.
- 모두들 수고 많으셨습니다! (Modudeul sugo manheusyeotseumnida!) – Mọi người đã vất vả nhiều rồi!
- 아듀 2024! (Adyu 2024!) – Tạm biệt 2024!
Mẫu caption ngắn cho ảnh tổng kết năm
- “고마웠어, 나의 2024년. 새로운 시작을 기대하며.”
- Romaji: Gomawosseo, naui 2024nyeon. Saeroun sijageul gidaehamyeo.
- Dịch nghĩa: Cảm ơn nhé, năm 2024 của tôi. Chờ mong một khởi đầu mới.
- “지난 1년 동안 함께해준 모든 분들께 감사합니다.”
- Romaji: Jinan il nyeon dongan hamkkehaejun modeun bundeulkke gamsahamnida.
- Dịch nghĩa: Cảm ơn tất cả những người đã đồng hành cùng tôi trong suốt 1 năm qua.
Phân biệt lời chúc Tất niên và chúc mừng năm mới tiếng Hàn
Mặc dù có liên quan, nhưng hai loại lời chúc này có sự khác biệt tinh tế.
- Lời chúc tất niên bằng tiếng Hàn: Thường được gọi là 송년 인사 (Songnyeon insa), tập trung vào việc nhìn lại, tổng kết (마무리 – mamuri) và cảm ơn (감사 – gamsa) một năm đã qua.
Ví dụ: “올 한 해도 수고 많으셨습니다.” (Một năm qua bạn đã vất vả nhiều rồi.) - Chúc mừng năm mới tiếng Hàn: Được gọi là 새해 인사 (Saehae insa), tập trung vào sự khởi đầu (시작 – sijak) và những lời chúc tốt đẹp cho tương lai.
Ví dụ: “새해 복 많이 받으세요.” (Chúc mừng năm mới.)
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
“Tất niên” dịch chính xác sang tiếng Hàn là gì?
Từ chính xác và phổ biến nhất để chỉ “tiệc tất niên” trong tiếng Hàn là “송년회” (Songnyeonhoe), có nghĩa là “Buổi tiệc tiễn năm cũ”.
Người Hàn có ăn Tất niên vào 30 Tết Âm lịch không?
Người Hàn cũng ăn Tết Âm lịch (gọi là 설날 – Seollal), và họ cũng có bữa cơm sum họp gia đình vào đêm giao thừa. Tuy nhiên, văn hóa tiệc tất niên 송년회 (Songnyeonhoe) của công ty và bạn bè thì thường diễn ra vào cuối tháng 12 Dương lịch.
Tất niên là gì trong văn hóa Việt Nam?
Tất niên là gì? Trong văn hóa Việt Nam, Tất niên là bữa cơm sum họp vào ngày cuối cùng của năm Âm lịch để tiễn năm cũ, tổng kết những gì đã qua và chuẩn bị chào đón một năm mới.
Kết luận
Những lời chúc tất niên bằng tiếng Hàn không chỉ là một món quà ngôn từ độc đáo mà còn là cách tinh tế, chuyên nghiệp để bạn thể hiện sự trân trọng đối với những người xung quanh khi một năm khép lại.Hãy chọn một câu chúc bạn thích nhất và gửi ngay đến gia đình, bạn bè và đồng nghiệp của mình nhé